Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 D-4D (112 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 D-4D (112 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Verso (facelift 2013) 1.6 D-4D (112 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 D-4D (112 Hp) 7 Seat

Công suất

112 Hp

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 w

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

178 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1696 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1620-1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành