Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Verso (facelift 2012) 1.6 Valvematic (132 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuToyota
ModelVerso
Đời xeVerso (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 Valvematic (132 Hp)
Công suất132 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)155 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)198 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị