Toyota Venza II (XU80) 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD eCVT 2020, 2021
Toyota Venza II (XU80) 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD eCVT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Venza II (XU80) 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD eCVT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (219 Hp) Hybrid AWD eCVT

Công suất

176 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
176 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
103.38 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745-1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

813 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11-11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành