Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Venza I (AV10, facelift 2012) 3.5i V6 (268 Hp) AWD ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuToyota
ModelVenza
Đời xeVenza I (AV10, facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5i V6 (268 Hp) AWD ECT-i
Công suất268 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)334 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV-II
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)268 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)334 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1835 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2390 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)852 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1988 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4801 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1610 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1631 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMcPherson
Thắng trướcVentilated discs, 325 mm
Thắng sauDisc, 297 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R20 102H
Kích thước bánh trước245/50 R20 102H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị