Toyota Urban Cruiser 1.4 D-4D (90 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Toyota Urban Cruiser 1.4 D-4D (90 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Urban Cruiser 1.4 D-4D (90 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D (90 Hp) 4x4

Công suất

90 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1800-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1IND-TV
Công suất (HP)
90 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1800-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
17.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3930 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành