Toyota Urban Cruiser 1.33 VVT-i (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Toyota Urban Cruiser 1.33 VVT-i (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Urban Cruiser 1.33 VVT-i (100 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.33 VVT-i (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NR-FE
Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

314 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

749 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3930 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành