Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Tundra III CrewMax Short Bed 3.5 V6 i-FORCE (389 Hp) 4x2 ECT-i 2021
Thương hiệuToyota
ModelTundra
Đời xeTundra III CrewMax Short Bed
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 i-FORCE (389 Hp) 4x2 ECT-i
Công suất389 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)649 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV-III
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơV35A-FTS
Loại động cơ
Công suất (HP)389 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)649 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3445 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85.5 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2341-2379 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3171-3270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5933 mm
Chiều rộng (mm)2037 mm
Chiều cao (mm)1981 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3701 mm
Vết bánh trước (mm)1737 mm
Vết bánh sau (mm)1737 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension
Thắng trướcVentilated discs, 353 mm
Thắng sauVentilated discs, 345 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/70 R18; 265/60 R20
Kích thước bánh trước265/70 R18; 265/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị