Toyota Tundra II Double Cab Standard Bed (facelift 2017) 4.6 V8 (310 Hp) 4x4 ECT-i 2017, 2018, 2019
Toyota Tundra II Double Cab Standard Bed (facelift 2017) 4.6 V8 (310 Hp) 4x4 ECT-i 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra II Double Cab Standard Bed (facelift 2017) 4.6 V8 (310 Hp) 4x4 ECT-i 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (310 Hp) 4x4 ECT-i

Công suất

310 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

443 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV-II; ULEV-II

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
443 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2454 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5814 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1941 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3701 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 353.06 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345.44 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18 112T; 275/65 R18 114T

Kích thước bánh trước

255/70 R18 112T; 275/65 R18 114T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18 ET60

Công nghệ và Vận hành