Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Tundra II Double Cab (facelift 2010) 4.0 V6 24V (236 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Thương hiệuToyota
ModelTundra
Đời xeTundra II Double Cab (facelift 2010)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V6 24V (236 Hp) Automatic
Công suất236 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1GR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)236 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3956 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2245 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2903 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5809 mm
Chiều rộng (mm)2030 mm
Chiều cao (mm)1925 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3700 mm
Vết bánh trước (mm)1725 mm
Vết bánh sau (mm)1725 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/70 R18
Kích thước bánh trước255/70 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị