Toyota Tundra II CrewMax (facelift 2010) 5.7 V8 32V (381 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Tundra II CrewMax (facelift 2010) 5.7 V8 32V (381 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tundra II CrewMax (facelift 2010) 5.7 V8 32V (381 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 32V (381 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

381 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

544 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UR-FE
Công suất (HP)
381 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
544 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2551 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5809 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1930 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3700 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành