Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Tundra I Regular Cab (facelift 2002) 4.7i V8 (271 Hp) 4x4 Automatic 2006 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Tundra | |||
Đời xe | Tundra I Regular Cab (facelift 2002) | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4.7i V8 (271 Hp) 4x4 Automatic | |||
Công suất | 271 Hp @ 4800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 427 Nm @ 3400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2UZ-FE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 271 Hp @ 4800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 58.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 427 Nm @ 3400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4664 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 94 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 9.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 100 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2625 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5545 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1910 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1796 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3259 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1681 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1648 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 13.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 245/70 R16; 265/70 R16; 265/65 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7.0J x 16; 7.5J x 17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |