Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Tundra I Access Cab (facelift 2002) SR5 4.7i V8 (240 Hp) 4x4 Automatic 2002, 2003, 2004
Thương hiệuToyota
ModelTundra
Đời xeTundra I Access Cab (facelift 2002)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSR5 4.7i V8 (240 Hp) 4x4 Automatic
Công suất240 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)427 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2UZ-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)427 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4664 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2143 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2812 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2625 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5545 mm
Chiều rộng (mm)2014 mm
Chiều cao (mm)1801 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3259 mm
Vết bánh trước (mm)1681 mm
Vết bánh sau (mm)1648 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị