Toyota Town Ace Noah 2.0 (130 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Town Ace Noah 2.0 (130 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Town Ace Noah 2.0 (130 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1935 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành