Toyota Tacoma III Double Cab 2.7 (159 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Tacoma III Double Cab 2.7 (159 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma III Double Cab 2.7 (159 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (159 Hp) Automatic

Công suất

159 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2TR-FE
Công suất (HP)
159 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1857 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5392 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1793 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3236 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/75 R16; 265/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

245/75 R16; 265/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành