Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Tacoma III Access Cab (facelift 2020) 2.7 4CYL (159 Hp) ECT-i 2020, 2021, 2022
Thương hiệuToyota
ModelTacoma
Đời xeTacoma III Access Cab (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 4CYL (159 Hp) ECT-i
Công suất159 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)244 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV III
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)159 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)244 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2694 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1776 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5392 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1793 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3236 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 273.05 mm
Thắng sauDrum, 254 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị