Toyota Tacoma I xTracab 3.4 V6 (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Toyota Tacoma I xTracab 3.4 V6 (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Tacoma I xTracab 3.4 V6 (190 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 V6 (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5VZ-FE
Công suất (HP)
190 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
82.04 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1247 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1928 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5055 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1560 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3096 mm

Vết bánh trước (mm)

1311 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/75 R15; 235/55 R16

Kích thước bánh trước

205/75 R15; 235/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành