Toyota Supra V (A90) GR 3.0 (382 Hp) iMT 2022
Toyota Supra V (A90) GR 3.0 (382 Hp) iMT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Supra V (A90) GR 3.0 (382 Hp) iMT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GR 3.0 (382 Hp) iMT

Công suất

382 Hp @ 5800-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

499 Nm @ 1800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
382 Hp @ 5800-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
499 Nm @ 1800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1542 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

289 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4382 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1594 mm

Vết bánh sau (mm)

1589 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 348x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345x24 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 275/35 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 275/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 10J x 19

Công nghệ và Vận hành