Toyota Supra V (A90) GR 2.0 (258 Hp) Automatic 2020, 2021
Toyota Supra V (A90) GR 2.0 (258 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Supra V (A90) GR 2.0 (258 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GR 2.0 (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1550-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4379 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1299 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1594 mm

Vết bánh sau (mm)

1589 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330x24 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 ZR18 95Y; 255/35 ZR19 96YRear wheel tires: 275/40 ZR18 99Y; 275/35 ZR19 100Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 ZR18 95Y; 255/35 ZR19 96YRear wheel tires: 275/40 ZR18 99Y; 275/35 ZR19 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R18; R19Rear wheel rims: R18; R19

Công nghệ và Vận hành