Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Supra III (A70) 3.0 24V (190 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988
Thương hiệuToyota
ModelSupra
Đời xeSupra III (A70)
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 24V (190 Hp) Automatic
Công suất190 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2954 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1535 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1745 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2595 mm
Vết bánh trước (mm)1485 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/50 R16
Kích thước bánh trước225/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị