Toyota Soarer III (facelift 1995) 3.0i V6 24V GT (230 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Soarer III (facelift 1995) 3.0i V6 24V GT (230 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Soarer III (facelift 1995) 3.0i V6 24V GT (230 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 24V GT (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Công nghệ và Vận hành