Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (103 Hp) 4WD CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (103 Hp) 4WD CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienta II (facelift 2018) 1.5 (103 Hp) 4WD CVT-i 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (103 Hp) 4WD CVT-i

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NZ-FE
Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.9 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành