Toyota Sienta I 1.5 i (110 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota Sienta I 1.5 i (110 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienta I 1.5 i (110 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5JJ x 14

Công nghệ và Vận hành