Toyota Sienna IV 2.5 (245 Hp) Hybrid eCVT 2020, 2021
Toyota Sienna IV 2.5 (245 Hp) Hybrid eCVT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienna IV 2.5 (245 Hp) Hybrid eCVT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (245 Hp) Hybrid eCVT

Công suất

189 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
189 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
103.38 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2091-2143 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

949 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5169 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1740-1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3061 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1740 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7-11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 327.66 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 317.5 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R20

Công nghệ và Vận hành