Toyota Sienna III 3.5 V6 (266 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Sienna III 3.5 V6 (266 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienna III 3.5 V6 (266 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (266 Hp) AWD Automatic

Công suất

266 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
266 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2080-2148 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

993 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5085 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1811 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1720 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.37 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành