Toyota Sienna III 2.7 (187 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Sienna III 2.7 (187 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sienna III 2.7 (187 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (187 Hp) Automatic

Công suất

187 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1AR-FE
Công suất (HP)
187 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2672 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1939-1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

993 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5085 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1765-1811 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1720 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.36 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành