Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Sienna II 3.3 i V6 24V (233 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuToyota
ModelSienna
Đời xeSienna II
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 i V6 24V (233 Hp)
Công suất233 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)233 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3303 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1235 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4217 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5080 mm
Chiều rộng (mm)1966 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3030 mm
Vết bánh trước (mm)1666 mm
Vết bánh sau (mm)1700 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị