Toyota Sera (Y10) 1.5i 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Toyota Sera (Y10) 1.5i 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Sera (Y10) 1.5i 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

910 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3860 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1265 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14 H

Kích thước bánh trước

175/65 R14 H

Công nghệ và Vận hành