Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota RAV4 V Prime 2.5 D-4S (302 Hp) Plug-in Hybrid AWD ECVT 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelRAV4
Đời xeRAV4 V
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơPrime 2.5 D-4S (302 Hp) Plug-in Hybrid AWD ECVT
Công suất177 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin18.1 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc68 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1921-1950 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2508 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)946 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1787 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4595 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1702-1707 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11-11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 328 mm
Thắng sauVentilated discs, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước225/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị