Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota RAV4 IV (facelift 2015) 2.5 (197 Hp) Hybrid E-CVT 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuToyota
ModelRAV4
Đời xeRAV4 IV (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (197 Hp) Hybrid E-CVT
Công suất155 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4200-4400 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.6 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc1 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)117 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 W
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4200-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC. Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700-1860 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)501 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1633 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4605 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1675 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1560-1570 mm
Vết bánh sau (mm)1560-1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6-11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17 H
Kích thước bánh trước225/65 R17 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J R17; 7J R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị