Toyota RAV4 IV 2.5 (176 Hp) AWD ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota RAV4 IV 2.5 (176 Hp) AWD ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 IV 2.5 (176 Hp) AWD ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (176 Hp) AWD ECT-i

Công suất

176 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV-II

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AR-FE
Công suất (HP)
176 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2087 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1087 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2078 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4569 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1661 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành