Toyota RAV4 III (XA30) Long 3.5 V6 (269 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota RAV4 III (XA30) Long 3.5 V6 (269 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 III (XA30) Long 3.5 V6 (269 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (269 Hp) Automatic

Công suất

269 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
269 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2086 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2067 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1815-1855 mm

Chiều cao (mm)

1745-1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành