Toyota RAV4 III (XA30) 2.0 VVT-i (152 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota RAV4 III (XA30) 2.0 VVT-i (152 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 III (XA30) 2.0 VVT-i (152 Hp) 4WD 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 VVT-i (152 Hp) 4WD

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

194 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3ZR-FAE
Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
194 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315-4395 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1685-1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Disc, 281 mm

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành