Toyota RAV4 I (XA10, facelift 1997) 5-door 2.0i 16V (126 Hp) 4WD 1997, 1998, 1999, 2000
Toyota RAV4 I (XA10, facelift 1997) 5-door 2.0i 16V (126 Hp) 4WD 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 I (XA10, facelift 1997) 5-door 2.0i 16V (126 Hp) 4WD 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (126 Hp) 4WD

Công suất

126 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3S-FE
Công suất (HP)
126 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

409 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

645 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4115 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành