Toyota RAV4 EV II (QEA38) 50 kWh (154 Hp) 2012, 2013, 2014
Toyota RAV4 EV II (QEA38) 50 kWh (154 Hp) 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 EV II (QEA38) 50 kWh (154 Hp) 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 kWh (154 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

166 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ZEV

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1829 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1031 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2067 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành