Toyota Proace 2.0 D4-D (163 Hp) L1H1 2013, 2014, 2015, 2016
Toyota Proace 2.0 D4-D (163 Hp) L1H1 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Proace 2.0 D4-D (163 Hp) L1H1 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

3

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D4-D (163 Hp) L1H1

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1806-1914 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2943 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4813 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1980 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành