Toyota Prius Plug-in Hybrid (ZVW35) 1.8 (136 Hp) e-CVT 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Prius Plug-in Hybrid (ZVW35) 1.8 (136 Hp) e-CVT 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius Plug-in Hybrid (ZVW35) 1.8 (136 Hp) e-CVT 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (136 Hp) e-CVT

Công suất

99 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 2800-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

49 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5 F

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FXE
Công suất (HP)
99 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 2800-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1118 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành