Toyota Prius IV (XW50, facelift 2018) 1.8 (122 Hp) Hybrid e-CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Prius IV (XW50, facelift 2018) 1.8 (122 Hp) Hybrid e-CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius IV (XW50, facelift 2018) 1.8 (122 Hp) Hybrid e-CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (122 Hp) Hybrid e-CVT

Công suất

97 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.3 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

94-107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AG

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FXE
Công suất (HP)
97 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

501 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1633 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành