Toyota Prius c 1.5 (101 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Prius c 1.5 (101 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius c 1.5 (101 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (101 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

73 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
73 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.93 mm
Đường kính piston (mm)
84.58 mm
Tỉ số nén
13.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1148 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

484 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4125 mm

Chiều rộng (mm)

1742 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1481 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 195/50 R16

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 195/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành