Toyota Previa 3.0 i V6 24V (220 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Previa 3.0 i V6 24V (220 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Previa 3.0 i V6 24V (220 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2240 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành