Toyota Porte II 1.5i (103 Hp) 4WD CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Porte II 1.5i (103 Hp) 4WD CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Porte II 1.5i (103 Hp) 4WD CVT-i 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (103 Hp) 4WD CVT-i

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NZ-FE
Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành