Toyota Picnic (XM1) 2.2 D (CMX10) (90 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Picnic (XM1) 2.2 D (CMX10) (90 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Picnic (XM1) 2.2 D (CMX10) (90 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D (CMX10) (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
22.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1840 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Công nghệ và Vận hành