Toyota Paseo (L4) 1.5i 16V (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Paseo (L4) 1.5i 16V (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Paseo (L4) 1.5i 16V (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

815 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1395 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành