Toyota Opa 2.0 i 16V D-4 (152 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Opa 2.0 i 16V D-4 (152 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Opa 2.0 i 16V D-4 (152 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V D-4 (152 Hp)

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành