Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota MR 2 (_W2_) 2.0 16V (SW20) (156 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuToyota
ModelMR 2
Đời xeMR 2 (_W2_)
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 16V (SW20) (156 Hp) Automatic
Công suất156 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1155 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)220 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4140 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1240 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1470 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R14
Kích thước bánh trước205/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị