Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Matrix I 1.8i 16V (124 Hp) AWD 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuToyota
ModelMatrix
Đời xeMatrix I
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8i 16V (124 Hp) AWD
Công suất124 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)124 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1794 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)91.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1215 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)617 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1507 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4350 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị