Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Mark II (JZX100) 2.0i 24V (160 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuToyota
ModelMark II
Đời xeMark II (JZX100)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i 24V (160 Hp)
Công suất160 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1988 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4760 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1485 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị