Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 2,628,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Land Cruiser Prado 2.7 I4 (164 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021 | |||
Tên khác | Toyota LAND CRUISER PRADO | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Land Cruiser | |||
Đời xe | Land Cruiser Prado (J150 facelift 2017) 5Door | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.7 I4 (164 Hp) 4WD Automatic | |||
Công suất | 164 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 246 Nm @ 3900 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 292 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.34 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.85 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 13.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2TR-FE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 164 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 60.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 246 Nm @ 3900 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2694 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 95 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 95 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | VVT-i | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2030 kg - 2190 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 87 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 621 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1934 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4840 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1855 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1845 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1585 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1585 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | 4WD | |||
Hộp số | 6-speed automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent torsion bar, double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 265/55R19 | |||
Kích thước bánh trước | 265/55R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtCảm biến bật/tắt gạt mưa tự động Đèn chiếu gần: LED dạng bóng chiếu Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian Đèn chiếu xa: LED dạng bóng chiếu Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED Đèn chạy ban ngày LED Nội thấtGhế sau có thể gập 40:20:40 Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng Vô lăng bọc da Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng Hệ thống âm thanh: 14 loa JBL Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng An toàn và Vận hànhCamera 360 độ Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Chức năng chống trộm Đèn chiếu xa tự động (AHB) Cảnh báo điểm mù (BSM) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX) Chìa khóa mã hóa chống trộm Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Khởi động bằng nút bấm Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau) Cảnh báo tiền va chạm (PSC) Chìa khóa thông minh Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử VSC |