Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) VX 4.5d V8 (272 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelLand Cruiser
Đời xeLand Cruiser (J200 facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơVX 4.5d V8 (272 Hp) AWD Automatic
Công suất272 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1600-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 1600-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2740 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3350 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)138 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4990 mm
Chiều rộng (mm)1980 mm
Chiều cao (mm)1945-1970 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1640-1650 mm
Vết bánh sau (mm)1635-1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 354 mm
Thắng sauVentilated discs, 345 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước285/60 R18
Kích thước bánh trước285/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị