Toyota Land Cruiser (J200) 4.5D V8 (235 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Land Cruiser (J200) 4.5D V8 (235 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200) 4.5D V8 (235 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5D V8 (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

615 Nm @ 1800-2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1VD-FTV
Công suất (HP)
235 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
615 Nm @ 1800-2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3300 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1950 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/65 R17

Kích thước bánh trước

285/65 R17

Công nghệ và Vận hành