Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Land Cruiser 90 Prado 3.0 D-4D (3 dr) (163 Hp) 2000, 2001, 2002
Thương hiệuToyota
ModelLand Cruiser
Đời xeLand Cruiser 90 Prado
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 D-4D (3 dr) (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2982 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)103 mm
Tỉ số nén18.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1835 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)836 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4305 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1855 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2365 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/80 R16 S
Kích thước bánh trước215/80 R16 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị